Có 2 kết quả:
血脈僨張 xuè mài fèn zhāng ㄒㄩㄝˋ ㄇㄞˋ ㄈㄣˋ ㄓㄤ • 血脉偾张 xuè mài fèn zhāng ㄒㄩㄝˋ ㄇㄞˋ ㄈㄣˋ ㄓㄤ
xuè mài fèn zhāng ㄒㄩㄝˋ ㄇㄞˋ ㄈㄣˋ ㄓㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. blood vessels swell wide (idiom)
(2) fig. one's blood runs quicker
(3) to be excited
(2) fig. one's blood runs quicker
(3) to be excited
Bình luận 0
xuè mài fèn zhāng ㄒㄩㄝˋ ㄇㄞˋ ㄈㄣˋ ㄓㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. blood vessels swell wide (idiom)
(2) fig. one's blood runs quicker
(3) to be excited
(2) fig. one's blood runs quicker
(3) to be excited
Bình luận 0